Có 3 kết quả:

场所 trường sở場所 trường sở萇楚 trường sở

1/3

trường sở

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi, chỗ, địa điểm

trường sở

phồn thể

Từ điển phổ thông

nơi, chỗ, địa điểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi chỗ.

trường sở

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây trường sở (mọc từng bụi, quả giống quả đào nhưng đắng)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên cây. Cũng gọi là cây Dương đào.